DUNG DỊCH CHUẨN
Turbidity Standard
Chuẩn đo độ đục
CPA Chem
Chuẩn độ nhớt và tỷ trọng
Viscosity & Density Reference Standard
LGC
Dung dịch rửa điện cực
HI7061
pH
pH (Potential of Hydrogen) là thang đo thể hiện độ axit hoặc bazơ của một dung dịch, dựa trên nồng độ ion H⁺ (Hidrogen ion) trong nước
Dung dịch pH 7.00
Merck
Dung dịch pH 4.01
HANNA
Dung dịch pH 7.01
HANNA
Dung dịch pH 10.01
HANNA
Dung dịch pH 6.86
HANNA
TDS
TDS (Total Dissolved Solids) là tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm khoáng chất, muối, kim loại, ion...
Dung dịch chuẩn TDS 800 ppm
HI70080
Dung dịch chuẩn TDS 12.41 ppt
HI7036
EC
Độ dẫn điện (EC) là khả năng của nước dẫn điện, phụ thuộc vào nồng độ ion hòa tan như muối, khoáng chất, kim loại.
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 12880 uS/cm
CPA Chem
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 111800 uS/cm
CPA Chem
ORP
ORP (Oxidation-Reduction Potential – Thế Oxy hóa-Khử) là chỉ số đo khả năng oxy hóa hoặc khử của một dung dịch, thường được tính bằng mV (millivolt).
Dung dịch chuẩn ORP 470 mV
HI7022
Thương Hiệu Cung Cấp